Chữ Tai Tham
Unicode | U+1A20–U+1AAF |
---|---|
ISO 15924 | Lana |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Tiếng Bắc Thái, tiếng Lự, tiếng Khün, tiếng Isan, tiếng Lào |
Thời kỳ | khoảng 1300–nay |
Thể loại | Abugida |
Hậu duệ | Chữ Tày Lự mới |
Chữ Tai Tham
Unicode | U+1A20–U+1AAF |
---|---|
ISO 15924 | Lana |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Tiếng Bắc Thái, tiếng Lự, tiếng Khün, tiếng Isan, tiếng Lào |
Thời kỳ | khoảng 1300–nay |
Thể loại | Abugida |
Hậu duệ | Chữ Tày Lự mới |
Thực đơn
Chữ Tai ThamLiên quan
Chữ Chữ Hán Chữ Nôm Chữ Quốc ngữ Chữ tượng hình Ai Cập Chữ Kirin Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ viết tiếng Việt Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ Tai Tham http://www.omniglot.com/writing/index.htm http://www.seasite.niu.edu/tai/TaiLue/index.htm http://standards.iso.org/ittf/PubliclyAvailableSta... https://www.unicode.org/charts/PDF/U1A20.pdf https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Tai_Th...